頭版
是但
簽到
自定喜好
慷慨解囊
關於維基辭典
免責聲明
搵嘢
分類
:
越南文
用第啲話去睇
監視
改
「越南文」類中嘅版
呢類有下面嘅200版,總共有404版。
(上一版) (
下一版
)
A
A Di Đà Phật
A Lý
A-di-đà
A-déc-bai-dan
A-déc-bai-gian
A-la
anh
Anh
B
bà
bác
bác sĩ
bạn
bệnh viện
bố
Bờ Biển Ngà
C
Ca-na-đa
Campuchia
Canada
chào
cháu
chú
chúng ta
chúng tôi
chị
chủ yếu
con
Crô-a-ti-a
cà phê
các
cái này
còn
có
cô
Cô-lôm-bi-a
Công-gô
cũng
Cơ đốc
cấp
cậu
Cộng hoà Séc
Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
cộng hòa
Cộng hòa Séc
của
D
dân số
dân tộc
dì
dạ
dễ
E
em
G
Gia Nã Đại
giang
giá trị tổng kiểm
giáo sư
gì
gặp
H
hay
Hi Lạp
hoa
huyện
Hy Lạp
Hà Nội
Hàn
Hàn Quốc
hán
hắc
họ
học
Hồ Chí Minh
hồi
K
khác
khánh
khó
không
kia
L
模:lang-vi
Li-bi
long
là
làm
Lào
lắm
lửa
M
Ma Cao
Maroc
Mãn Châu
món
món ăn
Mông Cổ
mật độ
mẹ
một
Mỹ
N
Nam Kì
Nam Kỳ
Nga
nghề
ngon
người
nhà
nhân dân
như
như thế nào
Nhật
Nhật Bản
nào
này
nó
nước
P
Pháp
phải
Q
quá
quán
Quê-béc
quản lý
Quảng Châu
quận
R
rất
S
sau
Sài Gòn
Séc
sẽ
sống
T
thiểu số
thành phố
Thái Lan
thầy
thế
thế nào
thế à
tiếng
Triều Tiên
triệu
trong
trung
Trung
Trung Quốc
trường
Trường Xuân
Tuy-ni-di
táo
táo tây
tên
tôi
tỉnh
tốt
tổng
V
việc
Việt
Việt Nam
vui
và
Vũ Hán
về
X
xin
xã hội chủ nghĩa
Y
y tá
Ô
ông
Ú
Úc
Ă
ăn
Đ
Đà Lạt
đâu
đây
đó
đô thị
đơn vị
được
đại
đại học
đấy
đầu tiên
địa cấp thị
độc nhất vô nhị
Đức
Ấ
ấy
Ở
ở
㖡
㖡
㗂
㗂
㚻
㚻
㛪
㛪
上
上
世
世界
中
中
中國
主
主力
主要
之
之
事
事
人
人
人民
伮
伮
伯
伯
伴
伴
低
低
便
便利
俄
俄
俺
俺
傘
傘
(上一版) (
下一版
)