越南文 編輯

發音 編輯

漢喃 編輯

意思 編輯

名詞
  1. 如何點樣疑問詞,放喺句尾,去未知具體情況。勢/thế意思係「情況,形勢」,鬧/nào意思係「任何,某」。
    Tình hình kinh tế thế nào? 情形經濟勢鬧?(經濟情形點樣?)
  2. 問人意向用詞,問平輩嘅人或者下級後輩嘅人,問人哋肯定抑或否定
    Thế nào, có đồng ý không? 勢鬧、𣎏同意空?(點樣,係咪同意?)
  3. 指示詞,指代情形事實
    Dạo này cậu ta thế nào ấy. 𨄹呢舅𢧲勢鬧𪬫。(呢幾日佢莫名其妙。)
  4. 指示詞,指代意外預料唔着嘅情形、事實、事件
    Phức tạp thế nào cũng giải quyết được. 複雜勢鬧拱解決得。(再點複雜都解決到。)