發音

編輯

漢喃

編輯

意思

編輯
形容詞
  1. (沛)符合正確
    Không phải như thế. 空沛如勢。(唔係噉樣。)
  2. (沛)意思係,方位詞,同相對。
    Đi bên phải đường. 𠫾邊沛塘。(行右邊條路。)
  3. (沛)指嘢嘅正面(同反面相對)、或者係光滑嗰面。
    Mặt phải của tấm vải. 𩈘沛𧵑𤗲𡲫。(匹布嘅正面。)
動詞
  1. (沛)意思係應該本份本應理應,指呢件事唔推託得、或者件事有必要去做。
    Tôi phải đi ngay. 碎沛𠫾𣦍。(我應該照直行。)
  2. (沛)意思係咁啱咁巧,指遇到巧合嘅事或環境。
    Đi phải ngày mưa gió. 𠫾沛𣈜𩅹𩙍。(行嗰日咁啱翻風落雨。)