- 北部(河內):國際音標 (解):/fa̰ːj˧˩˧/
- 中部(順化):國際音標 (解):/faːj˧˩˨/
- 南部(西貢):國際音標 (解):/faːj˨˩˦/
- 形容詞
- (沛)啱,符合,正確。
- Không phải như thế. 空沛如勢。(唔係噉樣。)
- (沛)意思係右,方位詞,同左相對。
- Đi bên phải đường. 𠫾邊沛塘。(行右邊條路。)
- (沛)指嘢嘅正面(同反面相對)、或者係光滑嗰面。
- Mặt phải của tấm vải. 𩈘沛𧵑𤗲𡲫。(匹布嘅正面。)
- 動詞
- (沛)意思係應該、本份、本應、理應,指呢件事唔推託得、或者件事有必要去做。
- Tôi phải đi ngay. 碎沛𠫾𣦍。(我應該照直行。)
- (沛)意思係咁啱、咁巧,指遇到巧合嘅事或環境。
- Đi phải ngày mưa gió. 𠫾沛𣈜𩅹𩙍。(行嗰日咁啱翻風落雨。)