越南文 編輯

發音 編輯

漢喃 編輯

  • 喃字
    • 咍、、𣕘

意思 編輯

形容詞
  1. (能),唔錯。形容事物性質受人歡迎,畀啲人評價話能夠令人感興趣,或者有美好感覺。反義詞係dở/𡁎。呢個詞通常用喺評價藝術
    Hát hay. 喝能。(唱得好。)
    Văn hay chữ tốt. 文能𡨸𡄰。(文靚字正。)
  2. (能)。形容達到要求,有令人滿意效果
    Ngựa hay. 馭能。(靚馬。)
    Liều thuốc hay. 料𧆄能。(藥料靚。)
  3. (能)形容啲嘢
    Nói điều hay, làm việc tốt. 訥條能、爫役𡄰。(講嘢流利,做嘢好。)
  4. (能)有趣得意,有意思
    Không đẹp lắm nhưng trông cũng hay. 空𫅠𡗋仍矓拱能。(唔夠靚,但望落得意。)
連詞
  1. (咍)或者抑或定係
    Về hay ở? 𧗱咍於?(返去定留低?)
    Anh hay nó đi cũng được. 英咍伮𠫾拱得。(你或者佢去都得。)
動詞
  1. (咍)知道知曉
    Hay tin. 咍信。(知道消息。)