越南文 編輯

發音 編輯

漢喃 編輯

意思 編輯

動詞
  1. (𣎏)所有擁有
    Anh có một nhà lớn. 英𣎏𠬠家𡘯。(佢有間大屋。)
  2. (𣎏)位於
    Anh có đó không thế? 英𣎏𪦆空勢?(佢喺唔喺嗰度?)
  3. (𣎏)存在喺度
    Đất Nước có từ ngày đó. 𡐙渃𣎏自𣈜𪦆。(國家從嗰日開始有/開始存在。)