發音

編輯
  • 北部(河內):hak˧˥
  • 中部(順化):ha̰k˩˧
  • 南部(西貢):hak˧˥

漢喃

編輯

意思

編輯
形容詞
  1. 性格嚴苛,嚴格
    1. 例句:Ông ta chỉ là cấp phó, nhưng hắc hơn cả cấp trưởng.(漢喃:翁咱只羅級副、仍欣哿級長;粵譯:佢只係副級,但仲過長級)
  2. 比一般嘅壯觀雄偉犀利
    1. 例句:Cô bé khoác khẩu súng vào trông hắc ra trò.(漢喃:姑𡮣鞹口銃𠓨𥊛𠚢𡀔;粵譯:姑娘仔用支槍好得人驚噉指住隻眼)
  3. 好難(受)
    1. 例句:Bài toán hắc quá.(漢喃:排算過;粵譯:問題太
  4. 攻鼻
    1. 例句:Loại rau này ăn sống hắc lắm.(漢喃:類蔞呢𩛖𤯨𡗋;粵譯:呢種菜𠹻味好攻鼻