hắc
發音
編輯- 北部(河內):hak˧˥
- 中部(順化):ha̰k˩˧
- 南部(西貢):hak˧˥
漢喃
編輯- 漢字
意思
編輯- 形容詞
- 性格嚴苛,嚴格
- 例句:Ông ta chỉ là cấp phó, nhưng hắc hơn cả cấp trưởng.(漢喃:翁咱只羅級副、仍黑欣哿級長;粵譯:佢只係副級,但仲惡過長級)
- 比一般嘅壯觀雄偉犀利
- 例句:Cô bé khoác khẩu súng vào trông hắc ra trò.(漢喃:姑𡮣鞹口銃𠓨𥊛黑𠚢𡀔;粵譯:姑娘仔用支槍好得人驚噉指住隻眼)
- 好難(受)
- 例句:Bài toán hắc quá.(漢喃:排算黑過;粵譯:問題太難)
- 攻鼻
- 例句:Loại rau này ăn sống hắc lắm.(漢喃:類蔞呢𩛖𤯨黑𡗋;粵譯:呢種菜𠹻味好攻鼻)