- 名詞
- (藝)意思係職業、行當,指人謀生搵食嘅活動。
- Mỗi người phải có một nghề nghiệp. 每𠊛沛𣎏𠬠藝業。(每個人都應該有份職業。)
- (藝)指人喺專門活動中嘅技藝、才華。
- Nghề chơi cũng lắm công phu. 藝𨔈拱𡗋功夫。(玩遊戲都有幾多功夫喺裏頭。)
- (藝)俗話指馬騮。
- Hình dung xấu như con nghề. 形容醜如𡥵藝。(個樣醜到成隻馬騮噉。)
- 形容詞
- (藝)形容人熟練,有粗俗意味。
- Anh ấy bắn chim nghề lắm. 英𪬫𪧻𪀄藝𡗋。(嗰個仁兄射雀射得咁順手。)