- 名詞
- (世)世代,人生,時間。
- Cuộc thế. 局世。(一世人。)
- (勢)情況,情形,形勢。指對人類活動造成有利或者不利嘅條件總和。
- Thế núi hiểm trở, tiện cho phòng thủ. 勢𡶀險阻、便朱防守。(山勢險阻,便於防守。)
- Thế không thể ở được, phải ra đi. 勢空體於得、沛𠚢𠫾。(個勢留唔得住,要走佬。)
- 代詞
- (勢)指已知嘅情況,一般係啱先講嘅,或者係眼前實際嘅。
- Cứ thế mà làm. 據勢𦓡爫。(見機行事。)
- Thế này thì ai chịu được. 勢呢時唉𠹾得。(呢個噉嘅樣邊個都受得。)
- (勢)強調代詞,強調已知情況或者係眼前狀況嘅具體性質。
- Nó đồng ý rồi, thế còn anh? 伮同意耒、勢群英?(佢哋同意嘞,噉你呢?)
- Thế tôi đi nhé! 勢碎𠫾𥏌!(噉我行先!)
- (勢)用喺句尾,係個感嘆詞,表示愕然、驚歎。
- 動詞
- (替)替換,代替。攞第啲嘢換走現有嘅嘢。
- Bố bận, con đi thế. 𢂞髌、𡥵𠫾替。(阿爸葬咗,個仔接替。)
- (貰)抵押,典押。將啲嘢交畀人當做信用去借錢。
- Thế ruộng. 貰𤲌。(抵押田地。)