越南文 編輯

發音 編輯

漢喃 編輯

  • 喃字
    • 夦、𪥀、𡗋、𤯑

意思 編輯

副詞
  1. (𪥀)程度平常非常十分
    Buồn lắm. 𢞂𪥀。(非常之唔開心。)
    Cô ấy xinh lắm. 姑𪬫𦎡𪥀。(嗰個女仔太過靚女。)
形容詞
  1. (𪥀)數量過平常。
    Lắm tiền. 𪥀錢。(好多錢。)
    Lắm con thì khổ. 𪥀𡥵時苦。(太多仔女會好辛苦。)