越南文 編輯

發音 編輯

漢喃 編輯

意思 編輯

形容詞
  1. (𥚯)輕易簡單。指時或者解決時冇咩。反義詞係khó/𧁷
    Bài thi quá dễ. 排詩過𥚯。(首詩太過簡單。)
    Bài toán dễ. 排算𥚯。(條算術題容易。)
  2. (𥚯)形容人嘅性格隨和,唔會對人要求嚴苛
    Dễ ăn dễ ở. 𥚯𩛖𥚯於。(隨遇而安。字面意思:隨便食隨便住。)
  3. (𥚯)有可能成爲噉樣。
    Năm nay lúa rất tốt, một sào dễ đến ba tạ thóc. 𢆥𠉞穭慄𡄰、𠬠巢𥚯𦤾𠀧謝秃。(今年啲米好靚,一巢(360/500/1000平方米)地可以收成三擔(300公斤)米。)
    Dễ gì người ta đồng ý. 𥚯夷𠊛𢧲同意。(會有人同意。)