全部頁嘅前綴
- CENTVRIĀRE
- CENTVRIŌ
- CHAR
- CUT
- Ca-na-đa
- Caballero
- Calimete
- Cambodia
- Camboya
- Campuchia
- Canada
- Canton
- Cantonese
- Cape Verde
- Card
- Char
- Chile
- China
- Chinese arborvitae
- Chinese juniper
- Chinois
- Chlorion
- Cina
- Coach
- Confucius
- Constantinopla
- Costa Rica
- Croacia
- Croatia
- Croatie
- Croazia
- Croația
- Croàcia
- Croácia
- Crô-a-ti-a
- Cuba
- Cô-lôm-bi-a
- Công-gô
- Cơ đốc
- Cộng hoà Séc
- Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
- Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- Cộng hòa Séc